Dưới đây là tổng hợp bảng báo giá xây nhà năm 2016 ở một số
công ty. Bạn đọc tham khảo giá xây dựng trong năm vừa nếu có nhu cầu xây nhà hoặc
sữa chữa.
I
|
VẬT TƯ THÔ
|
GÓI 1 (4.300.000 đ/m2)
|
GÓI 2 (4.800.000 đ/m2)
|
GÓI 3 (5.800.000 đ/m2)
|
1
|
Cát đệm lót sàn, san lấp
|
Cát san lấp + xà bần
|
Cát san lấp + xà bần
|
Cát san lấp + xà bần
|
2
|
Cát xây tô, đổ bê tông
|
Cát vàng hạt to
|
Cát vàng hạt to
|
Cát vàng hạt to
|
3
|
Đá 1×2, 4×6
|
Đá đồng nai
|
Đá đồng nai
|
Đá đồng nai
|
4
|
Gạch ống, gạch đinh
|
Tuynel bình dương
|
Tuynel đồng nai
|
Tuynel đồng nai
|
5
|
Xi măng xây tô, đổ bê tông
|
Holcim, hà tiên đa dụng
|
Holcim, hà tiên đa dụng
|
Holcim
|
6
|
Bê tông các cấu kiện
|
Mác 250
|
Mác 250
|
Mác 250
|
7
|
Vữa xây tô
|
Mác 75
|
Mác 75
|
Mác 75
|
8
|
Thép xây dựng
|
Việt Nhật
|
Việt Nhật
|
Việt Nhật
|
9
|
Ống cấp và thoát nước
|
Bình minh loại 1
|
Bình minh loại 1
|
Bình minh loại 1
|
10
|
Ống nước nóng
|
Vesbo, bình minh
|
Vesbo, bình minh
|
Vesbo, bình minh
|
11
|
Đế âm, ống điện
|
Nano, sino
|
Nano, sino
|
Nano, sino
|
12
|
Dây điện
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
13
|
Cáp tivi, điện thoại, internet
|
Sino
|
Sino
|
Panasonic
|
14
|
Sắt hộp mái
|
Hoa sen mạ kẽm
|
Hoa sen mạ kẽm
|
Hoa sen mạ kẽm
|
15
|
Tôn mái
|
Tôn lạnh hoa sen
|
Tôn lạnh hoa sen
|
Tôn lạnh hoa sen
|
16
|
Chất chống thấm
|
Kova CT-11A
|
Kova CT-11A
|
Kova CT-11A
|
II
|
VẬT TƯ HOÀN THIỆN
|
|||
1
|
Sơn nước & Sơn dầu
|
|||
2
|
Sơn nước trong nhà
|
Maxilite
|
Nippon
|
Dulux
|
3
|
Sơn nước Ngoài trời
|
Maxilite
|
Nippon
|
Dulux weathershield
|
4
|
Sơn lót trong nhà
|
Dulux
|
||
5
|
Sơn lót ngoài trời
|
Dulux
|
||
6
|
Matit trong nhà
|
Việt mỹ
|
Việt mỹ
|
joton
|
7
|
Matit ngoài trời
|
Việt mỹ
|
Việt mỹ
|
joton
|
8
|
Sơn dầu
|
Bạch tuyết
|
Expo
|
joton
|
9
|
Gạch lát nền
|
|||
10
|
Gạch lát nền nhà
|
145,000đ/m2
|
180,000đ/m2
|
270,000đ/m2
|
11
|
Gạch lát nền WC
|
115,000đ/m2
|
145,000đ/m2
|
180,000đ/m2
|
12
|
Gạch lát nền ban công và sân
|
115,000đ/m2
|
145,000đ/m2
|
180,000đ/m2
|
13
|
Gạch ốp tường
|
|||
14
|
Gạch ốp tường WC cao 2.5m & ốp tường bếp 1.6m
|
115,000đ/m2
|
140,000đ/m2
|
185,000đ/m2
|
15
|
Ốp lát đá
|
|||
16
|
Lát đá bậc cầu thang
|
550.000đ/m2
|
950.000đ/m2
|
1.250.000đ/m2
|
17
|
Lát đá bậc tam cấp
|
550.000đ/m2
|
950.000đ/m2
|
1.250.000đ/m2
|
18
|
Lát đá bàn bếp
|
550.000đ/md
|
950.000đ/md
|
1.250.000đ/md
|
19
|
Thiết bị chiếu sáng
|
|||
20
|
Thiết bị công tắc, ổ cắm điện
|
Sino
|
Sino
|
Panasonic
|
21
|
Đèn chiếu sáng phòng khách
|
240,000đ/phòng
|
550,000đ/phòng
|
1.200,000đ/phòng
|
22
|
Đèn chiếu sáng phòng bếp
|
240,000đ/phòng
|
550,000đ/phòng
|
800,000đ/phòng
|
23
|
Đèn chiếu sáng phòng ngủ
|
240,000đ/phòng
|
550,000đ/phòng
|
800,000đ/phòng
|
24
|
Đèn chiếu sáng phòng vệ sinh
|
120,000đ/phòng
|
160,000đ/phòng
|
250,000đ/phòng
|
25
|
Đèn trang trí phòng khách
|
160,000đ/phòng
|
850,000/phòng
|
|
26
|
Đèn ban công
|
115,000đ
|
160,000đ
|
250,000đ
|
27
|
Đèn cầu thang
|
120,000đ
|
160,000đ
|
250,000đ
|
28
|
Đèn ngủ
|
120,000đ
|
160,000đ
|
250,000đ
|
29
|
Thiết bị vệ sinh
|
|||
30
|
Bồn cầu vệ sinh
|
1,800,000đ/bộ
|
2,300,000đ/bộ
|
6,500,000đ/bộ
|
31
|
Lavapo rửa mặt
|
500,000đ/bộ
|
900,000đ/bộ
|
2,200,000đ/bộ
|
32
|
Chân treo lavapo
|
350,000đ/bộ
|
600,000đ/bộ
|
900,000đ/bộ
|
33
|
Vòi rửa lavapo nóng lạnh
|
350,000đ/bộ
|
600,000đ/bộ
|
1,500,000đ/bộ
|
34
|
Vòi sen tắm Nóng lạnh
|
500,000đ/bộ
|
700,000đ/bộ
|
2,000,000đ/bộ
|
35
|
Vòi xịt vệ sinh
|
120,000đ/bộ
|
150,000đ/bộ
|
180,000đ/bộ
|
36
|
Gương soi nhà vệ sinh + đèn gương
|
160,000đ/bộ
|
220,000đ/bộ
|
350,000đ/bộ
|
37
|
Vòi rửa ban công
|
45,000đ/bộ
|
65,000đ/bộ
|
85,000đ/bộ
|
38
|
Móc khăn, áo
|
250,000đ/bộ
|
350,000đ/bộ
|
450,000đ/bộ
|
39
|
Hộp đựng giấy vệ sinh
|
80,000đ/bộ
|
150,000đ/bộ
|
250,000đ/bộ
|
40
|
Phểu thu sàn nhà vệ sinh
|
80,000đ/bộ
|
150,000đ/bộ
|
250,000đ/bộ
|
41
|
Máy bơm nước
|
1,250,000đ/bộ
|
1,450,000đ/bộ
|
1,850,000đ/bộ
|
42
|
Bồn nước
|
2,600,000đ/cái
|
2,600,000đ/cái
|
2,600,000đ/cái
|
43
|
Bếp
|
|||
44
|
Tủ bếp gỗ trên
|
Gỗ HDF
|
Gỗ HDF
|
Gỗ căm xe
|
45
|
Tủ bếp gỗ dưới
|
Gỗ HDF
|
Gỗ HDF
|
Gỗ căm xe
|
46
|
Mặt đá bàn bếp
|
Tím mông cổ hoặc tương đương
|
Hồng gia lai
|
Kim sa trung
|
47
|
Chậu rửa chén
|
1,500,000đ/bộ
|
3,500,000đ/bộ
|
4,500,000đ/bộ
|
48
|
Vòi rửa chén nóng lạnh
|
450,000đ/bộ
|
850,000đ/bộ
|
1,200,000đ/bộ
|
49
|
Cầu thang
|
|||
50
|
Đá cầu thang
|
Tím mông cổ hoặc tương đương
|
Hồng gia lai
|
Kim sa trung
|
51
|
Lan can cầu thang
|
Lan can sắt
|
Lan can sắt
|
Lan can kính cường lực
|
52
|
Tay vịn cầu
|
Tay sắt
|
Tay gỗ căm xe
|
Tay gỗ căm xe
|
53
|
Trụ đề ba cầu thang
|
Trụ sắt
|
Trụ căm gỗ xe
|
Trụ căm gỗ xe
|
54
|
Ô Lấy sáng cầu thang & Ô giếng trời
|
Khung bảo vệ lợp tấm sáng
|
Khung bảo vệ lợp kính cường lực
|
Khung bảo vệ lợp kính cường lực
|
55
|
Cửa nhà
|
|||
56
|
Cửa cổng
|
Sắt hộp mạ kẽm 30x60mm 950,000đ/m2
|
Sắt hộp mạ kẽm 40x80mm 1,350,000đ/m2
|
Sắt hộp 40×80 mạ kẽm 1,450,000đ/m2
|
57
|
Cửa chính
|
Sắt hộp mạ kẽm 40x80mm 1,250,000đ/m2
|
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm 1,900,000đ/m2
|
Nhựa lõi thép, kính cường lực 10mm 2,200,000đ/m2
|
58
|
Cửa ban công
|
Sắt hộp mạ kẽm 40x80mm 1,250,000đ/m2
|
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm 1,900,000đ/m2
|
Nhựa lõi thép, kính cường lực 10mm 2,100,000đ/m2
|
59
|
Cửa sổ
|
Sắt hộp mạ kẽm 40x80mm 1,250,000đ/m2
|
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm 1,900,000đ/m2
|
Nhựa lõi thép, kính cường lực 10mm 2,100,000đ/m2
|
60
|
Khung bảo vệ cửa sổ
|
Bông sắt hộp 2x4cm
|
Bông sắt hộp 2x4cm
|
Bông sắt hộp 2x4cm
|
61
|
Cửa phòng ngủ
|
Sồi
|
Căm xe
|
Căm xe
|
62
|
Cửa WC
|
Nhôm hệ 700, kính 5mm
|
Nhưa cao cấp
|
Căm xe
|
63
|
Ổ khóa cửa phòng
|
150,000đ/bộ
|
250,000đ/bộ
|
350,000đ/bộ
|
64
|
Ổ khóa cửa chính & cửa ban công
|
250,000đ/bộ
|
350,000đ/bộ
|
450,000đ/bộ
|
65
|
Lan can mặt tiền
|
Sắt 750,000đ/m2
|
Lan can kính cường lực
|
Lan can kính cường lực
|
66
|
Trang trí
|
|||
67
|
Gạch ốp mặt tiền
|
160,000đ/m2
|
220,000đ/m2
|
380,000đ/m2
|
68
|
Gạch hoặc ốp cột cổng
|
450,000đ/m2
|
600,000đ/m2
|
1,200,000đ/m2
|
69
|
Gạch hoặc ốp mặt tiền tầng trệt
|
450,000đ/m2
|
600,000đ/m2
|
1,200,000đ/m2
|
70
|
Trần thạch cao khung Vĩnh Tường Grypoc
|
135,000đ/m2
|
135,000đ/m2
|
145,000đ/m2
|
Bảng báo giá xây nhà trên được tổng hợp ở một số nguồn
chính thức, nếu bạn quan tâm hay muốn đặt câu hỏi tư vấn thì nhấn vào link liên
kết.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét